14 màu hoặc in đủ màu từ 100 tờ! Hãy thoải mái đặt hàng ngay cả khi số lượng ít!
Chọn kích thước phong bì bạn muốn sử dụng
Hãy chọn kích thước phong bì phù hợp với nhu cầu của bạn.
*Việc in phong bì không được liệt kê sẽ được báo giá riêng.
Chọn màu phong bì bạn muốn sử dụng
(ví dụ)
![phong bì_color01.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color01.webp)
E.C.
màu xanh da trời
![phong bì_color02.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color02.webp)
E.C.
xám
![phong bì_color03.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color03.webp)
E.C.
hồng
![phong bì_color04.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color04.webp)
E.C.
màu xanh lá
![phong bì_color05.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color05.webp)
E.C.
kem
![phong bì_color06.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color06.webp)
E.C.
nước
![phong bì_color07.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color07.webp)
E.C.
trắng
![phong bì_color08.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color08.webp)
K màu xám
![phong bì_color09.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color09.webp)
kem màu K
![phong bì_color10.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color10.webp)
Bầu trời màu K
![phong bì_color11.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color11.webp)
B.S.
Kent
![phong bì_color12.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_color12.webp)
thủ công
* Màu sắc thực tế có thể khác nhau.
Bấm vào đây để xem bảng giá
Chọn màu in của bạn
![phong bì_y01.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y01.webp)
Y01
đen
![phong bì_y02.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y02.webp)
Y02
màu xám 1
![phong bì_y03.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y03.webp)
Y03
màu xám 2
![phong bì_y04.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y04.webp)
Y04
Hải quân 1
![phong bì_y05.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y05.webp)
Y05
Hải quân 2
![phong bì_y06.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y06.webp)
Y06
màu xanh da trời
![phong bì_y07.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y07.webp)
Y07
màu xanh lá
![phong bì_y08.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y08.webp)
Y08
quả cam
![phong bì_y09.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y09.webp)
Y09
màu đỏ 1
![phong bì_y10.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y10.webp)
Y10
Đỏ 2
![phong bì_y11.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y11.webp)
Y11
Enji
![phong bì_y12.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y12.webp)
Y12
rêu xanh
![phong bì_y13.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y13.webp)
Y13
trà
![phong bì_y14.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_y14.webp)
Y14
hồng
* Màu sắc thực tế có thể khác nhau.
MỘT. Phong bì màu Kent [Màu tiêu chuẩn, in 1 màu một mặt]
Chọn từ 14 màu in! Bắt đầu từ 100 tờ in 1 màu! Hãy thoải mái đặt hàng ngay cả khi số lượng ít!
Ngày giao hàng (kể từ khi nộp): Giao hàng từ nhà máy trong 2 ngày làm việc. Với băng keo đen, giao hàng từ nhà máy sau 3 ngày làm việc *Hạn chót nộp hồ sơ là 2 giờ chiều *Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ.
Màu in: 1 màu trong tổng số 14 màu [In theo yêu cầu]
Phong bì màu chuẩn, in 1 màu 1 mặt [Color Kent]
Tạo khối (tạo dữ liệu) 1.650 yên ~
giấy | dài 3 | Đi kèm với 3 cuộn băng dài* | Dài 3 Miền* | Với 3 cửa sổ dài |
---|---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K(85) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K(85) |
![]() |
Màu EC(80) BS Kent(100) Màu K (85) |
100 miếng | 4.290 yên | 5.610 yên | 4.840 yên | 6.380 yên |
200 miếng | 5.720 yên | 7.260 yên | 6.050 yên | 8.580 yên |
300 miếng | 7.150 yên | 9.240 yên | 8.030 yên | 10.560 yên |
400 miếng | 8.470 yên | 10.890 yên | 9.790 yên | 12.760 yên |
500 miếng | 9.790 yên | 12.320 yên | 11.110 yên | 14.630 yên |
1.000 miếng | 14.850 yên | 19.800 yên | 17.930 yên | 22.330 yên |
giấy | góc 2 | Đi kèm với 2 băng dán góc* | Góc 2 Miềnai* | ![]() |
---|---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
![]() |
|
100 miếng | 6.820 yên | 9.020 yên | 7.480 yên | |
200 miếng | 10.670 yên | 12.760 yên | 11.330 yên | |
300 miếng | 14.080 yên | 16.830 yên | 15.180 yên | |
400 miếng | 17.380 yên | 21.340 yên | 18.920 yên | |
500 miếng | 19.910 yên | 25.190 yên | 22.880 yên | |
1.000 miếng | 30.690 yên | 38.830 yên | 34.760 yên |
giấy | góc 2 | Đi kèm với 2 băng dán góc* | Góc 2 Miềnai* |
---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
![]() |
100 miếng | 6.820 yên | 9.020 yên | 7.480 yên |
200 miếng | 10.670 yên | 12.760 yên | 11.330 yên |
300 miếng | 14.080 yên | 16.830 yên | 15.180 yên |
400 miếng | 17.380 yên | 21.340 yên | 18.920 yên |
500 miếng | 19.910 yên | 25.190 yên | 22.880 yên |
1.000 miếng | 30.690 yên | 38.830 yên | 34.760 yên |
giấy | dài 4 | góc 3 | góc 6 | Yocho 3 với rong biển* |
---|---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(80) BS Kent(80) Màu K (70) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
Màu EC(100) Màu K(85) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K(85) |
100 miếng | 3.850 yên | 5.610 yên | 5.060 yên | 8.470 yên |
200 miếng | 4.840 yên | 8.360 yên | 6.820 yên | 9.790 yên |
300 miếng | 5.830 yên | 11.330 yên | 8.580 yên | 11.770 yên |
400 miếng | 6.820 yên | 14.080 yên | 10.450 yên | 13.750 yên |
500 miếng | 7.810 yên | 16.060 yên | 11.990 yên | 16.170 yên |
1.000 miếng | 11.660 yên | 24.640 yên | 20.460 yên | 23.980 yên |
Các mặt hàng có băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc + Các mặt hàng có cửa sổ sẽ được vận chuyển với giá gấp 1,5 lần giá niêm yết.
Băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc + băng sẽ được vận chuyển với giá gấp 1,5 lần giá niêm yết
Các mặt hàng có băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc.
Băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc + băng sẽ được vận chuyển với giá gấp 1,5 lần giá niêm yết
+1,5 lần giá niêm yết đối với người có windows
Phong bì Myenai là gì?
Phong bì này được xử lý đặc biệt ở mặt sau của phong bì để khó nhìn thấy nội dung bên trong. Lý tưởng để gửi thông tin cá nhân hoặc bí mật.
Màu xám bên trong phong bì có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Ghi chú
In đủ màu có sẵn cho 2 màu trở lên. Ngoài ra, in hai mặt sẽ được báo giá riêng.
Nếu số lượng vượt quá 1.000 chiếc, sẽ cần có ước tính riêng. Ngày giao hàng cũng sẽ thay đổi.
Màu vàng, bạc, huỳnh quang và màu ngọc trai sẽ được báo giá riêng.
Không thể in trong phạm vi 5 mm xung quanh phong bì.
Hãy chắc chắn để xác định hướng của lưỡi khi đặt hàng.
Phí in ấn bằng với trọng lượng trong ngoặc đơn.
*Giá đã bao gồm thuế.
B. Phong Bì Màu Kent [In đủ màu]
Có sẵn in đủ màu, bắt đầu từ 100 tờ! Hãy thoải mái đặt hàng ngay cả khi số lượng ít!
Ngày giao hàng (kể từ khi nộp): Giao hàng từ nhà máy trong 2 ngày làm việc. Với băng keo đen, giao hàng từ nhà máy sau 3 ngày làm việc *Hạn chót nộp hồ sơ là 2 giờ chiều *Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ.
In đủ màu [in theo yêu cầu]
In phong bì một mặt đủ màu [Color Kent]
Tạo khối (tạo dữ liệu) từ 3.300 yên
giấy | dài 3 | Đi kèm với 3 cuộn băng dài* | Dài 3 Miền* | Với 3 cửa sổ dài LP-HL |
---|---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K(85) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K(85) |
![]() |
Màu EC(80) Tre trắng(80) |
100 miếng | 6.600 yên | 9.570 yên | 7.260 yên | 9.900 yên |
200 miếng | 9.020 yên | 11.990 yên | 9.570 yên | 13.530 yên |
300 miếng | 11.550 yên | 15.400 yên | 12.100 yên | 17.270 yên |
400 miếng | 13.420 yên | 17.930 yên | 13.860 yên | 20.240 yên |
500 miếng | 15.840 yên | 20.240 yên | 16.280 yên | 23.650 yên |
1.000 miếng | 30.360 yên | 37.400 yên | 31.350 yên | 45.650 yên |
giấy | góc 2 | Đi kèm với 2 băng dán góc* | Góc 2 Miềnai* | ![]() |
---|---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
![]() |
|
100 miếng | 8.580 yên | 11.990 yên | 9.790 yên | |
200 miếng | 13.530 yên | 16.830 yên | 14.740 yên | |
300 miếng | 17.380 yên | 22.660 yên | 19.800 yên | |
400 miếng | 21.120 yên | 28.160 yên | 24.750 yên | |
500 miếng | 24.750 yên | 32.010 yên | 28.600 yên | |
1.000 miếng | 46.750 yên | 58.300 yên | 52.470 yên |
giấy | góc 2 | Đi kèm với 2 băng dán góc* | Góc 2 Miềnai* |
---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
![]() |
100 miếng | 8.580 yên | 11.990 yên | 9.790 yên |
200 miếng | 13.530 yên | 16.830 yên | 14.740 yên |
300 miếng | 17.380 yên | 22.660 yên | 19.800 yên |
400 miếng | 21.120 yên | 28.160 yên | 24.750 yên |
500 miếng | 24.750 yên | 32.010 yên | 28.600 yên |
1.000 miếng | 46.750 yên | 58.300 yên | 52.470 yên |
giấy | dài 4 | góc 3 | góc 6 | Yocho 3 với rong biển* |
---|---|---|---|---|
Cân nặng | Màu EC(80) BS Kent(80) Màu K (70) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K (100) |
Màu EC(100) Màu K(85) |
Màu EC(100) BS Kent(100) Màu K(85) |
100 miếng | 6.050 yên | 7.920 yên | 7.260 yên | 10.890 yên |
200 miếng | 8.360 yên | 11.660 yên | 10.340 yên | 13.200 yên |
300 miếng | 10.120 yên | 15.400 yên | 12.430 yên | 16.170 yên |
400 miếng | 12.540 yên | 19.140 yên | 15.290 yên | 18.590 yên |
500 miếng | 14.300 yên | 22.770 yên | 18.150 yên | 22.110 yên |
1.000 miếng | 25.080 yên | 41.030 yên | 33.220 yên | 39.160 yên |
Các mặt hàng có băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc.
Băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc + băng sẽ được vận chuyển với giá gấp 1,5 lần giá niêm yết
Các mặt hàng có băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc.
Băng keo sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc + băng sẽ được vận chuyển với giá gấp 1,5 lần giá niêm yết
Phong bì Myenai là gì?
Phong bì này được xử lý đặc biệt ở mặt sau của phong bì để khó nhìn thấy nội dung bên trong. Lý tưởng để gửi thông tin cá nhân hoặc bí mật.
Màu xám bên trong phong bì có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Ghi chú
Giá bao gồm phong bì in đủ màu một mặt. In hai mặt sẽ được báo giá riêng.
Nếu số lượng vượt quá 1.000 chiếc, sẽ cần có ước tính riêng. Ngày giao hàng cũng sẽ thay đổi.
Các mục không được liệt kê, chẳng hạn như phong bì cửa sổ, sẽ được trích dẫn.
Màu vàng, bạc, huỳnh quang và màu ngọc trai sẽ được báo giá riêng.
Không thể in trong phạm vi 5 mm xung quanh phong bì.
Hãy chắc chắn để xác định hướng của lưỡi khi đặt hàng.
Phí in ấn bằng với trọng lượng trong ngoặc đơn.
*Giá đã bao gồm thuế.
C. Phong bì thủ công [Màu tiêu chuẩn, in 1 màu một mặt]
Chọn từ 14 màu in! Bắt đầu từ 100 tờ in 1 màu! Hãy thoải mái đặt hàng ngay cả khi số lượng ít!
Ngày giao hàng (kể từ khi nộp): Giao hàng từ nhà máy trong 2 ngày làm việc. Với băng keo đen, giao hàng từ nhà máy sau 3 ngày làm việc *Hạn chót nộp hồ sơ là 2 giờ chiều *Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ.
Màu in Tổng cộng 14 màu [In theo yêu cầu]
*Màu in này có thể hơi khác so với màu thực tế vì nó khác với màu của máy in thực tế.
*Không thể thực hiện in trong phạm vi 5 mm xung quanh phong bì.
*Giá in một mặt, một màu.
Bao thư màu chuẩn, in 1 màu 1 mặt [Craft]
Tạo khối (tạo dữ liệu) 1.650 yên ~
giấy | dài 3 | dài 3 Với băng |
dài 3 Có cửa sổ |
góc 2 | góc 2 Với băng |
dài 4 | góc 3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cân nặng | (85) | (85) | (70) | (100) | (100) | (70) | (85) |
100 miếng | 3.960 yên | 5.170 yên | 5.830 yên | 4.840 yên | 6.490 yên | 3.740 yên | 4.510 yên |
200 miếng | 5.170 yên | 6.600 yên | 7.590 yên | 8.580 yên | 11.220 yên | 4.510 yên | 8.140 yên |
300 miếng | 6.270 yên | 8.470 yên | 9.460 yên | 11.220 yên | 13.970 yên | 5.390 yên | 10.010 yên |
400 miếng | 7.810 yên | 10.010 yên | 11.550 yên | 13.200 yên | 16.500 yên | 6.270 yên | 11.990 yên |
500 miếng | 8.580 yên | 11.110 yên | 12.870 yên | 15.070 yên | 18.370 yên | 7.370 yên | 13.310 yên |
1.000 miếng | 12.870 yên | 16.610 yên | 19.800 yên | 21.560 yên | 29.700 yên | 10.560 yên | 18.260 yên |
Chiều dài 3, Chiều dài 3 có băng, Dài 3: Có cửa sổ gấp 1,5 lần giá niêm yết Chiều dài 3 có băng, Bao gồm băng góc 2: Băng keo có băng phiến sẽ được vận chuyển trong 3 ngày làm việc
Ghi chú
Giá in 1 màu 1 mặt và báo giá riêng in 2 mặt.
Giá phong bì có cửa sổ là giá in offset một màu. Với trường hợp in từ 2 màu trở lên hoặc in đủ màu sẽ phải có báo giá riêng.
Nếu số lượng vượt quá 1.000 chiếc, sẽ cần có ước tính riêng. Ngày giao hàng cũng sẽ thay đổi.
Màu vàng, bạc, huỳnh quang và màu ngọc trai sẽ được báo giá riêng.
Không thể in trong phạm vi 5 mm xung quanh phong bì.
Hãy chắc chắn để xác định hướng của lưỡi khi đặt hàng.
Phí in ấn bằng với trọng lượng trong ngoặc đơn.
*Giá đã bao gồm thuế.
Mẫu thiết kế phong phú
![phong bì_design_sample.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_sample.webp)
![phong bì_design_L01.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_L01.webp)
![phong bì_design_LG01.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_LG01.webp)
![phong bì_design_L02.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_L02.webp)
![phong bì_design_LG02.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_LG02.webp)
![phong bì_design_L03.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_L03.webp)
![phong bì_design_LG03.webp](https://hanko21.co.jp/wp-content/uploads/envelope_design_LG03.webp)
* Những người khác cũng có sẵn.